WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BỊ BỐC CHÁY
🌟
BỊ BỐC CHÁY
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
연소되다 (燃燒 되다)
Động từ
1
물질이 산소와 결합하여 열과 빛이 나다.
1
CHÁY,
BỊ BỐC CHÁY
: Vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiều nhiệt và ánh sáng.